-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tên API | Mô tả | Request | Transaction |
Tile map | Cung cấp bản đồ nền giao thông dạng ảnh | 25 | 1 |
Geocoding (Searching) | Tìm kiếm vị trí (tọa độ) từ thông tin địa chỉ, địa điểm người dùng cung cấp | 1 | 1 |
Reverse | Tìm kiếm địa chỉ, địa điểm từ tọa độ trên bản đồ | 1 | 1 |
Auto Complete | Tìm kiếm nhanh theo từ khóa (gợi ý nhanh địa điểm, địa chỉ theo từ khóa) | 1 | 1 |
Routing | Tìm đường cho hai hay nhiều điểm áp dựng cho nhiều phương tiện khác nhau | 1 | 1 x ((số điểm/5) + 1) |
Matrix | Cung ứng ma trận thời gian và khoảng cách di chuyển của vị trí n phương tiện (điểm đầu) và m điểm đến | 1 | nxm |
TSP (Traveling Salesperson Problem) | Tối ưu hóa quãng đường giao/nhận cho 1 phương tiện qua m điểm | 1 | m |
VRP (Vehicle Routing Problem) | Tối ưu hóa quãng đường giao/nhận cho n phương tiện qua m điểm | 1 | nxm |
Isochrone | Vùng ranh giới có thể tiếp cận được theo phương tiện và thời gian di chuyển | 1 | 1 |