-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hướng dẫn chi tiết về cách đọc thông số lốp xe ô tô
Tìm hiểu về thông tin tên lốp và tên nhà sản xuất của lốp xe ô tô. Từ đó, giúp bạn chọn đúng loại lốp phù hợp với xe khi cần thay thế hoặc sửa chữa.
Mỗi dòng xe đều sẽ sử dụng riêng một loại lốp xe chuyên biệt, tương ứng với khả năng vận hành. Người dùng có thể dễ dàng tìm thấy những thông số quan trọng trên lốp xe, tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đọc được ý nghĩa của nó. Qua bài viết này, Vietmap sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách đọc thông số lốp xe ô tô này và đưa ra được lựa chọn lốp xe phù hợp.
I. Thông tin về tên lốp và tên nhà sản xuất
Tên nhà sản xuất có thể được thể hiện rõ ràng trên lốp xe ô tô, chẳng hạn như Michelin. Còn tên lốp xe thì gồm các chữ cái hoặc đó là sự kết hợp giữa chữ và số; cỡ chữ thường lớn và nằm ở vòng ngoài lốp xe.
Xem thêm:
II. Thông tin mô tả dịch vụ
Không phải bất cứ lốp xe ô tô nào cũng có ký hiệu miêu tả dịch vụ. Tuy nhiên, nếu có thì thông tin này sẽ nằm bên hông lốp và ở phía trước tên lốp. Ý nghĩa cụ thể của các ký hiệu dịch vụ như sau:
-
P - Passenger Vehicle: Lốp cho xe con
-
T - Temporary: Lốp dùng thay thế tạm thời
-
ST - Special Trailer: Lốp cho loại xe đầu kéo đặc biệt
-
LT - Light Truck: Lốp dành cho xe tải nhẹ
-
C: Lốp dành cho xe tải hạng nặng, xe chở hàng thương mại
III. Chi tiết về cách đọc thông số lốp xe ô tô
1. Chiều rộng và biên dạng lốp
-
Chiều rộng: Loạt số và chữ đặt ở sau đặc điểm dịch vụ, có dấu gạch chéo ở giữa. Chiều rộng tính bằng đơn vị mm, là 3 số đầu tiên và giá trị trong khoảng từ 155 đến 315.
-
Biên dạng lốp: 2 số tiếp theo sau chiều rộng, nằm phía sau dấu gạch chéo. Đây chính là tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao hông lốp và chiều rộng mặt lốp.
2. R - Cấu trúc lốp
Thông số cấu trúc lốp thường được thể hiện bằng chữ R và nằm ở ngay phía sau biên dạng lốp. Nghĩa của chữ R là Radial - cấu trúc bố thép tỏa tròn (một trong những tiêu chuẩn công nghiệp của xe ô tô con).
Tuy nhiên, ở một số loại xe khác, chữ R có thể được thay thế bằng chữ B, D hoặc E.
3. Đường kính vành xe
Đường kính vành xe nằm ngay sau số liệu về cấu trúc lốp. Căn cứ vào con số này, người thợ kỹ thuật sẽ chọn được loại lốp xe thay thế phù hợp nhất.
4. Chỉ số tải trọng cho phép tối đa
Mức tải của lốp xe sẽ được đánh giá qua thông số này. Theo đó, giá trị thông số càng lớn thì khả năng tải của lốp càng cao.
Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý không nên thay thế loại lốp có tải trọng thấp hơn lốp nguyên bản; chỉ được dùng lốp có thông số bằng hoặc cao hơn để đảm bảo lốp xe chịu được tải trọng tối đa của xe khi vận hành.
5. Chỉ số tốc độ cho phép tối đa
Mức độ tải hàng của lốp xe và tốc độ di chuyển tương ứng được thể hiện qua chỉ số này. Và ký hiệu cụ thể như sau:
Ký hiệu chỉ số tốc độ lốp xe |
Tốc độ tối đa |
|
MPH |
KM/H |
|
M |
81 |
130 |
P |
93 |
150 |
Q |
99 |
160 |
R |
106 |
170 |
S |
112 |
180 |
T |
118 |
190 |
H |
130 |
210 |
V |
150 |
240 |
W |
169 |
270 |
Y |
187 |
300 |
ZR |
Over 150 |
Over 240 |
6. Chỉ số chịu nhiệt
Chỉ số chịu nhiệt có ký hiệu là A, B và C. Trong đó, A thể hiện độ chịu nhiệt cao nhất và C là thấp nhất. Chỉ số này thường được ghi ở vị trí phần trong lốp.
7. Chỉ số áp suất lốp
Chỉ số áp suất lốp (PSI) cho biết về mức áp suất phù hợp để tối đa hiệu suất hoạt động của lốp xe. Theo đó, thông số này nằm ở viền trong của lốp, người dùng có thể dễ dàng quan sát được.
8. Mã số thể hiện thông tin về nhà máy sản xuất lốp
Ngoài các thông số - chỉ số vừa nêu ở trên thì lốp xe ô tô còn có một số thông tin về nguồn gốc xuất xứ, nhà máy sản xuất ra lốp xe. Vietmap xin được lấy ví dụ cụ thể ở hình ảnh sau.
Theo đó, các ký hiệu chính thể hiện thông tin về thương hiệu sản xuất lốp xe bao gồm:
-
F3 cho biết mã số lốp đến từ nhà sản xuất Michelin
-
XV là mã kích cỡ lốp
-
00HX là mã kích thước của lốp
-
5819 là tuần và năm sản xuất lốp (tuần thứ 58 của năm 2019)
Về cơ bản, việc đọc các thông số lốp xe không quá khó, chỉ cần bạn nắm được một số chi tiết quan trọng là có thể lựa chọn được lốp xe thay thế phù hợp. Điều này nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình tham gia giao thông cũng như hỗ trợ tốt nhất cho việc bảo quản và kéo dài tuổi thọ xe.
Ngoài ra, nếu như bạn quan tâm và muốn tìm hiểu về một số sản phẩm công nghệ giúp cho việc lái xe trở nên dễ dàng, thuận lợi thì hãy tham khảo camera hành trình của Vietmap. Bạn có thể mua sắm trực tuyến tại website VIETMAP (Hotline 1800.5555.46) hoặc đến các đại lý phân phối chính hãng của Vietmap trên toàn quốc.
Tham khảo thêm:
✅ TOP 7+ máy bơm hơi 12v tốt và bán chạy nhất 2023
✅ Cảnh báo áp suất lốp xe ô tô và những điều cần biết để kiểm soát
✅ Bảng Giá Cảm Biến Áp Suất Lốp Ô tô VIETMAP Loại Nào Tốt? Giá Bao Nhiêu